Có 2 kết quả:
亚欧大陆桥 yà ōu dà lù qiáo ㄧㄚˋ ㄛㄨ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄑㄧㄠˊ • 亞歐大陸橋 yà ōu dà lù qiáo ㄧㄚˋ ㄛㄨ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄑㄧㄠˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) New Asia-Europe Land Bridge
(2) rail line from China through Central Asia to Europe
(2) rail line from China through Central Asia to Europe
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) New Asia-Europe Land Bridge
(2) rail line from China through Central Asia to Europe
(2) rail line from China through Central Asia to Europe
Bình luận 0